EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reversionary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reversionary
reversionary /ri'və:ʃənl/ (reversionary) /ri'və:ʃnəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) quyền đòi lại, (thuộc) quyền thu hồi
to have reversional expectation
→ có những triển vọng căn cứ quyền thu hồi
(sinh vật học) lại giống
← Xem thêm từ reversional
Xem thêm từ reversions →
Từ vựng liên quan
er
eve
ever
eversion
ion
nar
on
r
re
rev
revers
reversion
si
version
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…