ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ reversionary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng reversionary


reversionary /ri'və:ʃənl/ (reversionary) /ri'və:ʃnəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) quyền đòi lại, (thuộc) quyền thu hồi
to have reversional expectation → có những triển vọng căn cứ quyền thu hồi
  (sinh vật học) lại giống

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…