EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rock-scoring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rock-scoring
rock-scoring
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tác dụng bào mòn của sông băng
← Xem thêm từ rock-salt
Xem thêm từ rock scorpion →
Từ vựng liên quan
co
coring
in
oc
ock
or
r
ri
ring
roc
rock
sc
scoring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…