EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rock scorpion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rock scorpion
rock scorpion /'rɔk'skɔ:pjən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) người sinh ở Gi bran ta
← Xem thêm từ rock-scoring
Xem thêm từ rock-shaft →
Từ vựng liên quan
co
ion
oc
ock
on
or
pi
r
roc
rock
rp
RPI
rpi
sc
scorpio
scorpion
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…