ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rock-shaft

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rock-shaft


rock-shaft

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  trục của chi tiết lắc
  (ngành mỏ) giếng vận chuyển vật liệu xây dựng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…