EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rock-shaft
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rock-shaft
rock-shaft
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
trục của chi tiết lắc
(ngành mỏ) giếng vận chuyển vật liệu xây dựng
← Xem thêm từ rock scorpion
Xem thêm từ rock-snake →
Từ vựng liên quan
aft
ft
ha
haf
haft
oc
ock
r
roc
rock
sh
shaft
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…