EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rock-salt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rock-salt
rock-salt /'rɔk'sɔ:lt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
muối mỏ
← Xem thêm từ rock-salmon
Xem thêm từ rock-scoring →
Từ vựng liên quan
alt
oc
ock
r
roc
rock
sa
sal
salt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…