ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rock-salmon

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rock-salmon


rock-salmon /'dɔgfiʃ/ (rock-salmon) /'rɔk,sæmən/

Phát âm


Ý nghĩa

 salmon) /'rɔk,sæmən/

danh từ


  (động vật học) cá nhám góc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…