EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rock-steady
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rock-steady
rock-steady
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
khó có thể đổ, khó có thể thay đổi; vững chắc
← Xem thêm từ rock-snake
Xem thêm từ rock-tar →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
oc
ock
r
roc
rock
st
stead
steady
tea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…