ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rock-steady

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rock-steady


rock-steady

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  khó có thể đổ, khó có thể thay đổi; vững chắc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…