EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rock-tar
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rock-tar
rock-tar /'rɔktɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dầu mỏ
← Xem thêm từ rock-steady
Xem thêm từ rock-temple →
Từ vựng liên quan
oc
ock
r
roc
rock
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…