EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rock-temple
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rock-temple
rock-temple
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
điện thờ trong động núi/ đào vào núi
← Xem thêm từ rock-tar
Xem thêm từ rock-weed →
Từ vựng liên quan
em
mp
oc
ock
pl
r
roc
rock
tem
temp
temple
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…