EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rockbound
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rockbound
rockbound
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
đầy những đá
rockbound shores
→bờ biển đầy những đá
← Xem thêm từ rockability
Xem thêm từ rocked →
Từ vựng liên quan
bo
bound
kb
oc
ock
ou
r
roc
rock
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…