EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rocket-boosted
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rocket-boosted
rocket-boosted
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
được tăng tốc bằng tên lửa
← Xem thêm từ rocket
Xem thêm từ rocket-powered →
Từ vựng liên quan
bo
boo
boos
boost
boosted
oc
ock
os
r
roc
rock
rocket
st
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…