ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ romanticise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng romanticise


romanticise

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  làm cho có tính chất tiểu thuyết, lãng mạn hoá, tiểu thuyết hoá
* nội động từ
  có tư tưởng lãng mạn
  trình bày theo lối tiểu thuyết

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…