EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
romanticism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
romanticism
romanticism /rə'mæntisizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lãng mạn
chủ nghĩa lãng mạn
← Xem thêm từ romanticise
Xem thêm từ romanticist →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
antic
ci
ic
ici
is
ism
ma
man
mantic
nt
om
r
rom
roma
Roman
roman
romantic
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…