EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
satin-stone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
satin-stone
satin-stone /sætinstoun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đá thạch cao
← Xem thêm từ satin sheeting
Xem thêm từ satin-straw →
Từ vựng liên quan
at
in
on
one
s
sa
sat
satin
st
stone
ti
tin
to
ton
tone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…