ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ satin-straw

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng satin-straw


satin-straw /'sætinstrɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  rơm (để) làm mũ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…