EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
satin-straw
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
satin-straw
satin-straw /'sætinstrɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
rơm (để) làm mũ
← Xem thêm từ satin-stone
Xem thêm từ satin-wood →
Từ vựng liên quan
at
in
ra
raw
s
sa
sat
satin
st
str
straw
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…