ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scarecrows

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scarecrows


scarecrow /'skeəkrou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bù nhìn (giữ dưa...)
  người ăn mặc quần áo rách rưới tả tơi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…