EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scarecrows
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scarecrows
scarecrow /'skeəkrou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bù nhìn (giữ dưa...)
người ăn mặc quần áo rách rưới tả tơi
← Xem thêm từ scarecrow
Xem thêm từ scared →
Từ vựng liên quan
are
car
care
crow
crows
ec
ow
re
rec
row
rows
s
sc
scar
scare
scarecrow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…