ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scintillate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scintillate


scintillate /'sintileit/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  nhấp nháy, lấp lánh, long lanh
  ăn nói sắc sảo, ứng đối giỏi

ngoại động từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm nhấp nháy; bắn ra (những tia lửa...)
  rạng lên vì, ánh lên vì, bừng lên vì
to scintillate delight → ánh lên vì vui sướng (nét mặt, mắt...)
to scintillate anger → bừng lên vì giận dữ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…