ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scramble eggs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scramble eggs


scramble eggs /'skræmbld'egz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  trứng bác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…