EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scramble eggs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scramble eggs
scramble eggs /'skræmbld'egz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
trứng bác
← Xem thêm từ scramble
Xem thêm từ scrambled →
Từ vựng liên quan
AM
am
amble
bl
cram
egg
eggs
mb
ra
ram
ramble
s
sc
scram
scramble
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…