EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scribing-compass
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scribing-compass
scribing-compass /'skraibiɳ,kʌmpəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái com pa để kẻ trên gỗ
← Xem thêm từ scribing
Xem thêm từ scribing-iron →
Từ vựng liên quan
as
ass
bi
bin
co
com
comp
compass
crib
in
mp
om
pa
pas
pass
ri
rib
s
sc
scribing
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…