EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
seamstresses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
seamstresses
seamstress /'semstris/ (sempstress) /'sempstris/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cô thợ may
← Xem thêm từ seamstress
Xem thêm từ seamy →
Từ vựng liên quan
AM
am
ea
esse
ms
mst
re
res
s
se
sea
seam
seams
seamstress
ss
st
str
stress
stresses
tress
tresses
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…