ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ secretariats

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng secretariats


secretariat

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  văn phòng
  nhân viên của một Tổng thư ký, văn phòng của một Tổng thư ký
  nhân viên của một Bộ trưởng chính phủ; văn phòng của một Bộ trưởng chính phủ
  phòng bí thư
  ban bí thư; chức bí thư

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…