ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ secretaries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng secretaries


secretary /'sekrətri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thư ký, bí thư
private secretary → thư ký riêng
secretary of emnassy → bí thư toà đại sứ
  bộ trưởng, tổng trưởng
secretary of State for Foreign Affrais → bộ trưởng bộ ngoại giao (Anh)
permanent secretary → thứ trưởng (một bộ trong chính phủ Anh)

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) secretaire

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…