ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Securities and Exchange Commission (SEC)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Securities and Exchange Commission (SEC)


Securities and Exchange Commission (SEC)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Uỷ ban chứng khoán.
+ Một tổ chức độc lập của chính phủ Mỹ được thành lập năm 1934 hoạt động như cơ quan điều hành chính của nganh chứng khoán.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…