ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ self-setting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng self-setting


self-setting

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  tự định vị, tự điều chỉnh
  (hoá học) tự ngưng kết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…