EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
self-tangency
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
self-tangency
self-tangency
Phát âm
Ý nghĩa
sự tự tiếp xúc
← Xem thêm từ self-sustaining
Xem thêm từ self-taught →
Từ vựng liên quan
an
el
elf
en
gen
lf
s
se
self
ta
tan
tang
tangency
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…