EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
semioscillation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
semioscillation
semioscillation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nửa chu kỳ dao động
← Xem thêm từ semiology
Xem thêm từ semiotical →
Từ vựng liên quan
at
ci
em
ill
illation
ion
la
lat
lati
mi
on
os
oscillation
s
sc
se
semi
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…