ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sentimentalities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sentimentalities


sentimentality /,sentimen'tæliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính giàu tình cảm
  tính đa cảm
  sự biểu lộ tình cảm uỷ mị

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…