EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
setting-box
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
setting-box
setting-box /'setiɳbɔks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hộp đựng bảng mẫu sâu bọ
← Xem thêm từ setting-board
Xem thêm từ setting-coat →
Từ vựng liên quan
bo
box
in
ox
s
se
set
sett
setting
ti
tin
ting
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…