EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shadow-box
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shadow-box
shadow-box
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
(thể dục thể thao) tập dượt đấu quyền với một đấu thủ vô hình
← Xem thêm từ shadow
Xem thêm từ shadow-boxing →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ado
bo
box
do
dow
ha
had
ow
ox
s
sh
shad
shadow
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…