EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shadowless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shadowless
shadowless /'ʃædoulis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có bóng tối; không có bóng râm
← Xem thêm từ shadowings
Xem thêm từ shadows →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ado
do
dow
ha
had
less
ow
owl
s
sh
shad
shadow
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…