ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sheep-farmer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sheep-farmer


sheep-farmer /'ʃi:p,fɑ:mə/ (sheep-master) /'ʃi:p,mɑ:mə/

Phát âm


Ý nghĩa

 master)
/'ʃi:p,mɑ:mə/

danh từ


  người nuôi cừu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…