ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shell bean

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shell bean


shell bean /'ʃelbi:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đậu ăn hột (chỉ ăn hột, không ăn vỏ ngoài)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…