EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shell bean
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shell bean
shell bean /'ʃelbi:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đậu ăn hột (chỉ ăn hột, không ăn vỏ ngoài)
← Xem thêm từ shell-bark
Xem thêm từ shell-fire →
Từ vựng liên quan
an
be
bean
ea
el
ell
he
hell
s
sh
she
shell
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…