ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shell-struck

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shell-struck


shell-struck /'ʃelstrʌk/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  trúng đạn pháo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…