ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shell-work

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shell-work


shell-work /'ʃelwə:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự trang trí bằng vỏ sò

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…