ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shellac

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shellac


shellac /ʃə'læk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  Senlăc

ngoại động từ


  quét senlăc
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh gục, đánh bại hoàn toàn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…