EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shilly-shallyer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shilly-shallyer
shilly-shallyer /'ʃili'ʃæliə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người hay trù trừ, người hay do dự, người không kiên quyết
← Xem thêm từ shilly-shally
Xem thêm từ shilpit →
Từ vựng liên quan
all
ally
er
ha
hall
hi
hill
hilly
ill
illy
lye
s
sh
shall
shill
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…