EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shipmates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shipmates
shipmate /'ʃipmeit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bạn thuỷ thủ
← Xem thêm từ shipmate
Xem thêm từ shipmen →
Từ vựng liên quan
at
ate
hi
hip
ma
mat
mate
mates
pm
s
sh
ship
shipmate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…