EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shipmoney
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shipmoney
shipmoney
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thuế ở Anh cho đến 1640, để đóng tàu chiến
← Xem thêm từ shipments
Xem thêm từ shipowner →
Từ vựng liên quan
hi
hip
mo
mon
money
on
one
pm
s
sh
ship
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…