ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shipmoney

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shipmoney


shipmoney

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  thuế ở Anh cho đến 1640, để đóng tàu chiến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…