EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shippen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shippen
shippen /'ʃipən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(tiếng địa phương) chuồng bò
← Xem thêm từ shipped
Xem thêm từ shipper →
Từ vựng liên quan
en
hi
hip
pe
pen
pp
ppe
s
sh
ship
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…