ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shocker

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shocker


shocker /'ʃɔkə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thông tục) mẫu tồi, mẫu xấu
  người chướng tai gai mắt, vật chướng tai gai mắt
  tiểu thuyết giật gân ba xu, tiểu thuyết giật gân rẻ tiền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…