ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shooting-range

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shooting-range


shooting-range /'ʃu:tiɳreindʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trường bắn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…