EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shooting-range
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shooting-range
shooting-range /'ʃu:tiɳreindʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trường bắn
← Xem thêm từ shooting-licence
Xem thêm từ shooting star →
Từ vựng liên quan
an
ho
hoot
hooting
in
ot
ra
ran
rang
Range
range
s
sh
shoo
shoot
shooting
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…