ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shop-worn

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shop-worn


shop-worn /'ʃɔpsɔild/ (shop-worn) /'ʃɔpwɔ:n/

Phát âm


Ý nghĩa

 worn)
/'ʃɔpwɔ:n/

tính từ


  bẩn bụi, phai màu (vì bày hàng)
  cũ rích
shop soiled argument → lý lẽ cũ rích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…