ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shoplift

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shoplift


shoplift

Phát âm


Ý nghĩa

* nội động từ
  ăn cắp hàng hoá của một cửa hàng trong lúc giả làm khách hàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…