EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
simpliciter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
simpliciter
simpliciter /sim'plisitə/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
tuyệt đối; phổ biến
← Xem thêm từ simplicial
Xem thêm từ simplicities →
Từ vựng liên quan
ci
cit
cite
er
ic
ici
imp
implicit
implicite
it
li
licit
mp
pl
s
si
simp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…