ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ skating-rink

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng skating-rink


skating-rink /'skeitiɳriɳk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sân băng (nhân tạo)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…