EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skating-rink
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skating-rink
skating-rink /'skeitiɳriɳk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sân băng (nhân tạo)
← Xem thêm từ skating
Xem thêm từ skean →
Từ vựng liên quan
at
in
ink
kat
ri
rink
s
ska
skat
skating
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…