EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skipants
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skipants
skipants /'ski:pænts/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quần trượt tuyết, quần đi xki
← Xem thêm từ skip-bomb
Xem thêm từ skipjack →
Từ vựng liên quan
an
ant
ants
ipa
kip
nt
pa
pan
pant
pants
s
ski
skip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…