ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ skippers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng skippers


skipper /'skipə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người nhảy dây
  người đọc sách hay bỏ quãng
  (động vật học) bướm nâu
  (động vật học) cá thu đao
  thuyền trưởng
  (hàng không) hoa tiêu trưởng
  (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…