EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
skippet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
skippet
skippet /'skipit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học) ống đựng ấn, hộp ấn
← Xem thêm từ skippers
Xem thêm từ skipping →
Từ vựng liên quan
kip
pe
pet
pp
ppe
s
ski
skip
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…