EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
slather
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
slather
slather
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(số nhiều) số lượng to lớn
* ngoại động từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tiêu phí vô tội vạ
← Xem thêm từ slates
Xem thêm từ slathered →
Từ vựng liên quan
at
er
he
her
la
lat
lath
lathe
lather
s
sl
slat
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…