EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sleeping policeman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sleeping policeman
sleeping policeman
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<thgt> chỗ gồ lên xây ngang đường để buộc các lái xe chạy chậm lại
← Xem thêm từ sleeping-pills
Xem thêm từ sleeping-sickness →
Từ vựng liên quan
an
ce
em
EMA
ep
ic
ice
iceman
in
lee
li
lice
ma
man
pi
pin
ping
po
police
policeman
s
sl
sleep
sleeping
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…